中文 Trung Quốc
超然世事
超然世事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét bản thân mình trên các vấn đề thế gian (thành ngữ)
超然世事 超然世事 phát âm tiếng Việt:
[chao1 ran2 shi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to consider oneself above worldly matters (idiom)
超物理 超物理
超現實主義 超现实主义
超生 超生
超界 超界
超短波 超短波
超短裙 超短裙