中文 Trung Quốc
超界
超界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêu Quốc Anh (phân loại)
超界 超界 phát âm tiếng Việt:
[chao1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
super-kingdom (taxonomy)
超短波 超短波
超短裙 超短裙
超等 超等
超級大國 超级大国
超級市場 超级市场
超級強國 超级强国