中文 Trung Quốc
  • 超短波 繁體中文 tranditional chinese超短波
  • 超短波 简体中文 tranditional chinese超短波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • siêu sóng ngắn (radio)
  • UHF
超短波 超短波 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 duan3 bo1]

Giải thích tiếng Anh
  • ultra short wave (radio)
  • UHF