中文 Trung Quốc
超短波
超短波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêu sóng ngắn (radio)
UHF
超短波 超短波 phát âm tiếng Việt:
[chao1 duan3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
ultra short wave (radio)
UHF
超短裙 超短裙
超等 超等
超級 超级
超級市場 超级市场
超級強國 超级强国
超級杯 超级杯