中文 Trung Quốc
超現實主義
超现实主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nghĩa siêu thực
超現實主義 超现实主义 phát âm tiếng Việt:
[chao1 xian4 shi2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
surrealism
超生 超生
超產 超产
超界 超界
超短裙 超短裙
超等 超等
超級 超级