中文 Trung Quốc
超物理
超物理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt qua thế giới vật lý
siêu hình
超物理 超物理 phát âm tiếng Việt:
[chao1 wu4 li3]
Giải thích tiếng Anh
surpassing the physical world
metaphysical
超現實主義 超现实主义
超生 超生
超產 超产
超短波 超短波
超短裙 超短裙
超等 超等