中文 Trung Quốc
超短裙
超短裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc váy ngắn
超短裙 超短裙 phát âm tiếng Việt:
[chao1 duan3 qun2]
Giải thích tiếng Anh
miniskirt
超等 超等
超級 超级
超級大國 超级大国
超級強國 超级强国
超級杯 超级杯
超級盃 超级杯