中文 Trung Quốc
趄
趄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngần ngại
để đánh dấu thời gian
趄 趄 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
to hesitate
to mark time
趄 趄
超 超
超乎尋常 超乎寻常
超人 超人
超值 超值
超凡 超凡