中文 Trung Quốc
  • 趄 繁體中文 tranditional chinese
  • 趄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngần ngại
  • để đánh dấu thời gian
趄 趄 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1]

Giải thích tiếng Anh
  • to hesitate
  • to mark time