中文 Trung Quốc
超乎尋常
超乎寻常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bình thường
xuất sắc
超乎尋常 超乎寻常 phát âm tiếng Việt:
[chao1 hu1 xun2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
out of the ordinary
exceptional
超人 超人
超人 超人
超值 超值
超出 超出
超前 超前
超前意識 超前意识