中文 Trung Quốc
  • 超 繁體中文 tranditional chinese
  • 超 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vượt quá
  • để vượt qua
  • để vượt qua
  • để vượt qua
  • để vượt qua
  • để vượt qua
  • Ultra-
  • Super-
超 超 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to exceed
  • to overtake
  • to surpass
  • to transcend
  • to pass
  • to cross
  • ultra-
  • super-