中文 Trung Quốc- 超
- 超
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vượt quá
- để vượt qua
- để vượt qua
- để vượt qua
- để vượt qua
- để vượt qua
- Ultra-
- Super-
超 超 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to exceed
- to overtake
- to surpass
- to transcend
- to pass
- to cross
- ultra-
- super-