中文 Trung Quốc
超人
超人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Siêu, siêu anh hùng truyện tranh
siêu nhân
xuất sắc
超人 超人 phát âm tiếng Việt:
[chao1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
superhuman
exceptional
超值 超值
超凡 超凡
超出 超出
超前意識 超前意识
超前消費 超前消费
超前瞄準 超前瞄准