中文 Trung Quốc
超值
超值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị lớn
cũng đáng giá
超值 超值 phát âm tiếng Việt:
[chao1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
great value
well worthwhile
超凡 超凡
超出 超出
超前 超前
超前消費 超前消费
超前瞄準 超前瞄准
超升 超升