中文 Trung Quốc
趄
趄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngần ngại
để đánh dấu thời gian
để thể ngả
趄 趄 phát âm tiếng Việt:
[qie4]
Giải thích tiếng Anh
to recline
超 超
超乎尋常 超乎寻常
超人 超人
超值 超值
超凡 超凡
超出 超出