中文 Trung Quốc
趂
趁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 趁 [chen4]
趂 趁 phát âm tiếng Việt:
[chen4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 趁[chen4]
趄 趄
趄 趄
超 超
超人 超人
超人 超人
超值 超值