中文 Trung Quốc
  • 趁錢 繁體中文 tranditional chinese趁錢
  • 趁钱 简体中文 tranditional chinese趁钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 稱錢|称钱 [chen4 qian2]
趁錢 趁钱 phát âm tiếng Việt:
  • [chen4 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 稱錢|称钱[chen4 qian2]