中文 Trung Quốc
趁火打劫
趁火打劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cướp một căn nhà cháy
để lợi nhuận từ bất hạnh của sb (thành ngữ)
趁火打劫 趁火打劫 phát âm tiếng Việt:
[chen4 huo3 da3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to loot a burning house
to profit from sb's misfortune (idiom)
趁熱打鐵 趁热打铁
趁錢 趁钱
趂 趁
趄 趄
超 超
超乎尋常 超乎寻常