中文 Trung Quốc
趁早
趁早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Càng sớm càng tốt
cơ hội đầu tiên
sớm hơn
trước khi quá muộn
趁早 趁早 phát âm tiếng Việt:
[chen4 zao3]
Giải thích tiếng Anh
as soon as possible
at the first opportunity
the sooner the better
before it's too late
趁早兒 趁早儿
趁機 趁机
趁火打劫 趁火打劫
趁錢 趁钱
趂 趁
趄 趄