中文 Trung Quốc
趁早兒
趁早儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 趁早 [chen4 zao3]
趁早兒 趁早儿 phát âm tiếng Việt:
[chen4 zao3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 趁早[chen4 zao3]
趁機 趁机
趁火打劫 趁火打劫
趁熱打鐵 趁热打铁
趂 趁
趄 趄
趄 趄