中文 Trung Quốc
趁勢
趁势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận dụng lợi thế của một tình huống thuận lợi
để nắm bắt một cơ hội
趁勢 趁势 phát âm tiếng Việt:
[chen4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to take advantage of a favorable situation
to seize an opportunity
趁心 趁心
趁早 趁早
趁早兒 趁早儿
趁火打劫 趁火打劫
趁熱打鐵 趁热打铁
趁錢 趁钱