中文 Trung Quốc
趁心
趁心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 稱心|称心 [chen4 xin1]
趁心 趁心 phát âm tiếng Việt:
[chen4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 稱心|称心[chen4 xin1]
趁早 趁早
趁早兒 趁早儿
趁機 趁机
趁熱打鐵 趁热打铁
趁錢 趁钱
趂 趁