中文 Trung Quốc
赸
赸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy
Rời đi
赸 赸 phát âm tiếng Việt:
[shan4]
Giải thích tiếng Anh
to jump
to leave
趁 趁
趁亂逃脫 趁乱逃脱
趁人之危 趁人之危
趁勢 趁势
趁心 趁心
趁早 趁早