中文 Trung Quốc
趁人之危
趁人之危
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận dụng lợi thế của những khó khăn của sb (thành ngữ)
趁人之危 趁人之危 phát âm tiếng Việt:
[chen4 ren2 zhi1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
to take advantage of sb's difficulties (idiom)
趁便 趁便
趁勢 趁势
趁心 趁心
趁早兒 趁早儿
趁機 趁机
趁火打劫 趁火打劫