中文 Trung Quốc
趁
趁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để avail mình của
để tận dụng lợi thế của
趁 趁 phát âm tiếng Việt:
[chen4]
Giải thích tiếng Anh
to avail oneself of
to take advantage of
趁亂逃脫 趁乱逃脱
趁人之危 趁人之危
趁便 趁便
趁心 趁心
趁早 趁早
趁早兒 趁早儿