中文 Trung Quốc
起飛
起飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một chiếc máy bay) để cất cánh
起飛 起飞 phát âm tiếng Việt:
[qi3 fei1]
Giải thích tiếng Anh
(of an aircraft) to take off
起飛彈射 起飞弹射
起鬨 起哄
起點 起点
赸 赸
趁 趁
趁亂逃脫 趁乱逃脱