中文 Trung Quốc
起飛彈射
起飞弹射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cất súng cao su (trên tàu sân bay)
起飛彈射 起飞弹射 phát âm tiếng Việt:
[qi3 fei1 tan2 she4]
Giải thích tiếng Anh
take-off catapult (on aircraft carrier)
起鬨 起哄
起點 起点
起點線 起点线
趁 趁
趁亂逃脫 趁乱逃脱
趁人之危 趁人之危