中文 Trung Quốc
起訴者
起诉者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên đơn
起訴者 起诉者 phát âm tiếng Việt:
[qi3 su4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
plaintiff
起誓 起誓
起課 起课
起講 起讲
起跑線 起跑线
起身 起身
起迄 起迄