中文 Trung Quốc
  • 起課 繁體中文 tranditional chinese起課
  • 起课 简体中文 tranditional chinese起课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hành bói toán
起課 起课 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • to practice divination