中文 Trung Quốc
起課
起课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành bói toán
起課 起课 phát âm tiếng Việt:
[qi3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to practice divination
起講 起讲
起跑 起跑
起跑線 起跑线
起迄 起迄
起造員 起造员
起運 起运