中文 Trung Quốc
起誓
起誓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lời thề
phải thề lời thề
起誓 起誓 phát âm tiếng Việt:
[qi3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to vow
to swear an oath
起課 起课
起講 起讲
起跑 起跑
起身 起身
起迄 起迄
起造員 起造员