中文 Trung Quốc
  • 起見 繁體中文 tranditional chinese起見
  • 起见 简体中文 tranditional chinese起见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • động cơ
  • mục đích
  • (sth) là động cơ hoặc mục đích
起見 起见 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • motive
  • purpose
  • (sth) being the motive or purpose