中文 Trung Quốc
起訴員
起诉员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công tố viên
起訴員 起诉员 phát âm tiếng Việt:
[qi3 su4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
prosecutor
起訴書 起诉书
起訴者 起诉者
起誓 起誓
起講 起讲
起跑 起跑
起跑線 起跑线