中文 Trung Quốc
起訖
起讫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt đầu và kết thúc (ngày)
起訖 起讫 phát âm tiếng Việt:
[qi3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
beginning and end (dates)
起訴 起诉
起訴員 起诉员
起訴書 起诉书
起誓 起誓
起課 起课
起講 起讲