中文 Trung Quốc
裁革
裁革
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ qua
Đặt
裁革 裁革 phát âm tiếng Việt:
[cai2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
to dismiss
to lay off
裂 裂
裂化 裂化
裂口 裂口
裂殖菌 裂殖菌
裂殖菌綱 裂殖菌纲
裂片 裂片