中文 Trung Quốc
裂口
裂口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi phạm
Split
rạn nứt
Vent (núi lửa miệng núi lửa)
裂口 裂口 phát âm tiếng Việt:
[lie4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
breach
split
rift
vent (volcanic crater)
裂殖 裂殖
裂殖菌 裂殖菌
裂殖菌綱 裂殖菌纲
裂璺 裂璺
裂痕 裂痕
裂紋 裂纹