中文 Trung Quốc
裂化
裂化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để crack (fractionally chưng cất dầu)
裂化 裂化 phát âm tiếng Việt:
[lie4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to crack (fractionally distill oil)
裂口 裂口
裂殖 裂殖
裂殖菌 裂殖菌
裂片 裂片
裂璺 裂璺
裂痕 裂痕