中文 Trung Quốc
裁定
裁定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phán quyết
裁定 裁定 phát âm tiếng Việt:
[cai2 ding4]
Giải thích tiếng Anh
ruling
裁度 裁度
裁撤 裁撤
裁斷 裁断
裁決 裁决
裁減 裁减
裁減軍備 裁减军备