中文 Trung Quốc
裁奪
裁夺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét và quyết định
裁奪 裁夺 phát âm tiếng Việt:
[cai2 duo2]
Giải thích tiếng Anh
to consider and decide
裁定 裁定
裁度 裁度
裁撤 裁撤
裁汰 裁汰
裁決 裁决
裁減 裁减