中文 Trung Quốc
裁員
裁员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt giảm nhân viên
để đẻ ra nhân viên
裁員 裁员 phát âm tiếng Việt:
[cai2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
to cut staff
to lay off employees
裁奪 裁夺
裁定 裁定
裁度 裁度
裁斷 裁断
裁汰 裁汰
裁決 裁决