中文 Trung Quốc
袱
袱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gói bọc trong vải
袱 袱 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
bundle wrapped in cloth
袲 袲
袴 裤
袴子 袴子
袷 袷
袷襖 袷袄
袺 袺