中文 Trung Quốc
袲
袲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên địa danh
袲 袲 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
place name
袴 裤
袴子 袴子
袵 衽
袷襖 袷袄
袺 袺
袼 袼