中文 Trung Quốc
袴子
袴子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 褲子|裤子, quần
Quần
袴子 袴子 phát âm tiếng Việt:
[ku4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 褲子|裤子, trousers
pants
袵 衽
袷 袷
袷襖 袷袄
袼 袼
袼褙 袼褙
袽 袽