中文 Trung Quốc
被爆者
被爆者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạn nhân của các vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
被爆者 被爆者 phát âm tiếng Việt:
[bei4 bao4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
survivor of the atomic bombings of Hiroshima and Nagasaki
被疑者 被疑者
被禁 被禁
被窩 被窝
被綁 被绑
被臥 被卧
被自殺 被自杀