中文 Trung Quốc
被疑者
被疑者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi ngờ (trong điều tra hình sự)
被疑者 被疑者 phát âm tiếng Việt:
[bei4 yi2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
suspect (in criminal investigation)
被禁 被禁
被窩 被窝
被窩兒 被窝儿
被臥 被卧
被自殺 被自杀
被褥 被褥