中文 Trung Quốc
被臥
被卧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn
bìa
被臥 被卧 phát âm tiếng Việt:
[bei4 wo5]
Giải thích tiếng Anh
quilt
cover
被自殺 被自杀
被褥 被褥
被訪者 被访者
被譽為 被誉为
被迫 被迫
被除數 被除数