中文 Trung Quốc
被綁
被绑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạn nhân bắt cóc
bắt cóc (người)
被綁 被绑 phát âm tiếng Việt:
[bei4 bang3]
Giải thích tiếng Anh
kidnap victim
kidnapped (person)
被臥 被卧
被自殺 被自杀
被褥 被褥
被譯 被译
被譽為 被誉为
被迫 被迫