中文 Trung Quốc- 被窩
- 被窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- quilt quấn quanh cơ thể như một ống (truyền thống giường)
- bộ đồ giường (hiện đại)
- chăn
- chăn
- bìa
- giường
被窩 被窝 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- quilt wrapped around the body as a tube (traditional bedding)
- (contemporary) bedding
- quilt
- blankets
- cover
- bed