中文 Trung Quốc
被禁
被禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị Cấm
proscribed
被禁 被禁 phát âm tiếng Việt:
[bei4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
forbidden
proscribed
被窩 被窝
被窩兒 被窝儿
被綁 被绑
被自殺 被自杀
被褥 被褥
被訪者 被访者