中文 Trung Quốc
被沒收
被没收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất
被沒收 被没收 phát âm tiếng Việt:
[bei4 mo4 shou1]
Giải thích tiếng Anh
forfeit
被爆者 被爆者
被疑者 被疑者
被禁 被禁
被窩兒 被窝儿
被綁 被绑
被臥 被卧