中文 Trung Quốc
被毛
被毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo (của một động vật)
被毛 被毛 phát âm tiếng Việt:
[bei4 mao2]
Giải thích tiếng Anh
coat (of an animal)
被沒收 被没收
被爆者 被爆者
被疑者 被疑者
被窩 被窝
被窩兒 被窝儿
被綁 被绑