中文 Trung Quốc
  • 被捕 繁體中文 tranditional chinese被捕
  • 被捕 简体中文 tranditional chinese被捕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • to bị bắt
  • bị bắt
被捕 被捕 phát âm tiếng Việt:
  • [bei4 bu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be arrested
  • under arrest