中文 Trung Quốc
袖珍人
袖珍人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ít người
người lùn
lùn
袖珍人 袖珍人 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 zhen1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
little person
midget
dwarf
袖珍本 袖珍本
袖珍辭典 袖珍辞典
袖珍音響 袖珍音响
袖筒 袖筒
袖筒兒 袖筒儿
袖箍 袖箍