中文 Trung Quốc
袖珍音響
袖珍音响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi stereo
Walkman
袖珍音響 袖珍音响 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 zhen1 yin1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
pocket stereo
walkman
袖章 袖章
袖筒 袖筒
袖筒兒 袖筒儿
袖管 袖管
袖箭 袖箭
袗 袗